Có 2 kết quả:

量詞 liàng cí ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ量词 liàng cí ㄌㄧㄤˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier (in Chinese grammar)
(2) measure word

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier (in Chinese grammar)
(2) measure word

Bình luận 0